Một sản phẩm được đánh giá về khả năng chống bụi và nước bằng cách sử dụng tiêu chuẩn IP. Tiêu chuẩn này xác định cấp bảo vệ IP của sản phẩm, dựa trên chỉ số IP để biểu thị mức độ chống bụi và nước đạt được. Đối với một sản phẩm, khi chỉ số IP càng cao, khả năng chống bụi và nước càng được đánh giá là tốt.
Ý nghĩa của tiêu chuẩn IP
Khi đánh giá khả năng chống bụi và chống nước của một thiết bị, chỉ số IP đóng vai trò quan trọng. Các thuật ngữ phổ biến được sử dụng để nói về mức độ bảo vệ IP của sản phẩm gồm “chỉ số IP”, “chỉ số bảo vệ IP” và “cấp bảo vệ IP”, đều mang ý nghĩa tương đương.
Chỉ số IP hiển thị bằng hai chữ số (có thể có thêm chữ cái phụ sau hai chữ số) để chỉ mức độ bảo vệ chống bụi và chống nước của thiết bị. Các chữ số trong chỉ số IP đã được chuẩn hóa và rộng rãi sử dụng, ví dụ như IP65, IP67, IP68,…
Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm pin điện mặt trời có chỉ số IP cao và giá cả hợp lý, hãy tham khảo ngay các sản phẩm NLMT tại Thiết bị công nghiệp Sài Gòn.
Các chữ số trong tiêu chuẩn IP có ý nghĩa gì?
Có hai thành phần trong tiêu chuẩn IP để thể hiện mức độ bảo vệ:
Chữ số đầu tiên:
- Số 1: Không có biện pháp bảo vệ đặc biệt. Không được xếp hạng theo tiêu chuẩn. Có thể được thay thế bằng chữ X.
- Số 2: Bảo vệ chống lại các bộ phận cơ thể như bàn tay (tuy nhiên, không đảm bảo bảo vệ khi bị tác động cố ý) hoặc khỏi các vật rắn có đường kính lớn hơn 50mm.
- Số 3: Bảo vệ khỏi ngón tay hoặc các đối tượng khác có chiều dài không vượt quá 80mm và đường kính 12mm (trong trường hợp tiếp xúc ngẫu nhiên với ngón tay).
- Số 4: Bảo vệ khỏi sự xâm nhập của các công cụ, dây điện, vv có đường kính từ 2,5mm trở lên.
- Số 5: Bảo vệ chống lại các vật rắn có đường kính lớn hơn 1mm (bao gồm dây điện, đinh, vít và các vật nhỏ khác có thể gây hại).
- Số 6: Bảo vệ một phần khỏi bụi có thể gây hại cho thiết bị.
- Số 7: Bảo vệ hoàn toàn chống lại bụi và các chất bẩn trong môi trường, không để bụi xâm nhập.
Chữ số thứ hai trong tiêu chuẩn IP có các đặc điểm sau:
- Số 1: Không có bảo vệ đặc biệt. Có thể thay thế bằng chữ X.
- Số 2: Đảm bảo không bị ảnh hưởng hoặc gián đoạn hoạt động của các thiết bị đứng thẳng bởi các giọt nước nhỏ theo hướng thẳng đứng, chẳng hạn như sương ngưng tụ.
- Số 3: Bảo vệ chống lại sự rơi lệch của giọt nước lên đến 15° so với hướng thẳng đứng.
- Số 4: Được bảo vệ khỏi nước phun lên đến góc 60° so với hướng thẳng đứng.
- Số 5: Kiểm tra trong ít nhất 10 phút với tia phun dao động để đảm bảo không bị tác động có hại từ tia nước đi vào từ mọi hướng (cho phép xâm nhập giới hạn).
- Số 6: Chống lại tia nước áp suất thấp từ mọi góc độ (cho phép xâm nhập giới hạn và không gây hại).
- Số 7: Bảo vệ chống lại tác động trực tiếp của tia nước áp suất cao.
- Số 8: Được bảo vệ khỏi ngâm hoàn toàn trong thời gian tối đa 30 phút ở độ sâu từ 15cm đến 1m (cho phép xâm nhập hạn chế và không gây hại).
- Số 9: Chống lại việc ngâm nước trong thời gian kéo dài với áp suất cao hơn (tức là ở độ sâu lớn hơn). Các thông số cụ thể của thử nghiệm này sẽ do nhà sản xuất thiết lập và có thể bao gồm các yếu tố bổ sung như dao động nhiệt độ và tốc độ dòng chảy, tùy thuộc vào loại thiết bị.
- K (K): Bảo vệ chống lại tia nước phun áp suất cao, nhiệt độ cao, quy trình rửa xe hoặc làm sạch bằng hơi nước. Tiêu chuẩn này thường được sử dụng phổ biến nhất trong các ứng dụng liên quan đến phương tiện giao thông đường bộ.
Tiêu chuẩn IP có tác dụng quan trọng trong đánh giá chất lượng của các thiết bị và được áp dụng rộng rãi. Một chỉ số IP cao cho thấy khả năng bảo vệ của thiết bị trước bụi và nước cao hơn, thường đi kèm với mức giá cao hơn so với các thiết bị thông thường. Tuy nhiên, tại thiết bị công nghiệp Sài Gòn, bạn có thể mua các đèn năng lượng mặt trời đạt tiêu chuẩn IP với giá chỉ từ 500k/đèn.